Agribank vinh dự nhận giải thưởng uy tín quốc tế và trong nước, ghi nhận nỗ lực cải tiến chất lượng dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng.
200+ Hơn 200 sản phẩm, dịch vụ

Bảng tỷ giá

*Cập nhật ngày 25/06/2025
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25990.00 25997.00 26307.00
EUR 29834.00 29954.00 31042.00
GBP 35020.00 35161.00 36120.00
HKD 3268.00 3281.00 3383.00
CHF 31941.00 32069.00 32964.00
JPY 176.81 177.52 184.68
AUD 16685.00 16752.00 17268.00
SGD 20119.00 20200.00 20728.00
THB 782.00 785.00 819.00
CAD 18739.00 18814.00 19318.00
NZD   15511.00 16001.00
KRW   18.43 20.29
DKK   4013.00 4142.00
NOK   2533.00 2642.00
SEK   2696.00 2804.00

Bảng tỷ giá

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25990.00 25997.00 26307.00
EUR 29834.00 29954.00 31042.00
GBP 35020.00 35161.00 36120.00
HKD 3268.00 3281.00 3383.00
CHF 31941.00 32069.00 32964.00
JPY 176.81 177.52 184.68
AUD 16685.00 16752.00 17268.00
SGD 20119.00 20200.00 20728.00
THB 782.00 785.00 819.00
CAD 18739.00 18814.00 19318.00
NZD   15511.00 16001.00
KRW   18.43 20.29
DKK   4013.00 4142.00
NOK   2533.00 2642.00
SEK   2696.00 2804.00
Liên hệ với Agribank Liên hệ trực tiếp tổng đài để nhận được hỗ trợ nhanh chóng